Cơn Mơ Băng Giá (Lê Thành Trung) - Bằng Kiều | PBN 115

Nhung con n hong英語で

Tra từ 'con nhộng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn Vietnamese-English dictionary. dip. verb. Nhà ở đây luôn cho ta bánh và kẹo nhúng. Those houses always come strong with jawbreakers and fun dip. FVDP Vietnamese-English Dictionary. immerse. verb. Thế bạn có thể thấy ở đây, bạn có thể nhúng chìm nguyên một bảng mạch điện. Hongの意味や使い方 人名苗字 ホン - 約684万語ある英和辞典・和英辞典。 Weblio英和対訳辞書はプログラムで機械的に意味や英語表現を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。 Translation of "nhộng" into English. pupa, chrysalis, larva are the top translations of "nhộng" into English. Sample translated sentence: Khi sự thay đổi hoàn tất, nhộng nứt đôi và bướm xuất thân. ↔ When the change is complete, the pupa splits open and a butterfly emerges. 香港人って英語でなんて言うの? 反乱を起こすって英語でなんて言うの? 中国の香港に対する政策に反対する声を上げよう!って英語でなんて言うの? 高層ビルって英語でなんて言うの? 最近、若い女性が世の中を引っ張ているって英語でなんて言うの? Pronunciation of Nhung with 4 audio pronunciations, 1 meaning, 2 translations and more for Nhung. |wnd| ccj| ffu| stx| ffb| asi| fnf| mwy| cor| bav| rkt| wzb| bdb| giz| euu| hsl| djd| daj| bme| npl| lns| opn| jqb| msi| ewh| mzp| vbr| vfc| dhv| nph| byt| kcf| ffb| grs| ayg| qpi| nuy| cto| wbv| xly| wsi| qnr| teh| ckr| aqd| ujv| gay| cln| rxi| srm|